1 | | 100 quy luật bất biến để thành công trong kinh doanh: First News/ Brian Tracy; Trần Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Lan Nguyên: dịch; Đỗ Thanh Năm: hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM7198, M104312, VL29429, VL29430 |
2 | | Anh hùng Nguyễn Thị Song/ Nguyễn Mỹ; An Nguyên: tranh . - H.: Thanh niên, 1969. - 42tr.; 13cm Thông tin xếp giá: TNN1157, TNN1158, TNN1159, TNN506, TNN507, VN2139 |
3 | | Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam.: Tập I, Cây hạt kín hai lá mầm (từ họ Acanthaceae đến họ Droseraceae) / Võ Văn Chi, Vũ Văn Chuyên, Phan Nguyên Hồng.. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1969. - 386tr.; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000424, TC.000560 |
4 | | Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam.: Tập II, Cây hạt kín hai lá mầm (từ họ Ebenaceae đến họ Myrtaceae) / Võ Văn Chi, Vũ Văn Chuyên, Phan Nguyên Hồng.. . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1971. - 469tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M6572, PM.000425, TC.000561, VV4895, VV4896 |
5 | | Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam.: Tập III, Cây hạt kín hai lá mầm (Từ họ Nelumbonaceae đến học Rutaceae ) / Võ Văn Chi, Vũ Văn Chuyên, Phan Nguyên Hồng, Trần Hợp, Lê Khả Kế, Đỗ Tất Lợi, Thái Văn Trừng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1978. - ; 19cm 390tr Thông tin xếp giá: PM.000426, TC.000576, VN.000768 |
6 | | Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam.: Tập V, Cây hạt kín một lá mầm (Từ họ Agavaceae đến họ Zingiberaceae) / Võ Văn Chi, Vũ Văn Chuyên, Phan Nguyên Hồng, Trần Hợp, Lê Khả Kế, Đỗ Tất Lợi, Thái Văn Trừng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1975. - 523tr.; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000428, TC.000566, VN.001201 |
7 | | Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam.: Tập VI, Cây hạt trần và dương xỉ / Võ Văn Chi, Vũ Văn Chuyên, Phan Nguyên Hồng.. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1976. - 386tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.000429, VN.001654, VV13424 |
8 | | Cẩm nang cho người phụ trách Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / Bùi Sĩ Tụng chủ biên,Phạm Đình Nghiệp,Phan Nguyên Thái . - Tải bản lần thứ hai. - H. : Giáo Dục, 2002. - 288 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.002971, VN.022601 |
9 | | Chân dung bộ ba Messi - Neymar - Suárez/ Luca Caioli; Nguyễn An Nguyên dịch . - H.: Lao động; Công ty MTV Hà Nội, 2019. - 217tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM30601, M166814, M166815, PM048370, VV018451, VV83591 |
10 | | Cơ học môi trường liên tục (Lý thuyết và bài tập)/ Geozgee Mase; Phan Nguyên Di, Nguyễn Thế Hùng, Trần Hữu Khương: dịch . - H.: Giáo dục, 1995. - 396tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VL12259, VL12260 |
11 | | Cơ học môi trường liên tục : Các phương trình cơ bản và ứng dụng / Phan Nguyên Di . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 283tr.: hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: M93497 |
12 | | Điều kỳ diệu của mùa thu: Thiên Bình/ Phan Nguyên . - H.: Thế giới, 2016. - 251tr.; 18cm. - ( Những câu chuyện của 12 cung hoàng đạo ) Thông tin xếp giá: M155397, M155398, PM041337, PM041338, VN034613, VN2715 |
13 | | Đoạt mệnh liên hoàn cước/ Triệu Chấn Trung; Phan Nguyên Thắng, Nguyễn Thị Quỳnh Nga: dịch . - H.: Thể dục Thể thao, 2002. - 146tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90063, M90064, M90065, VV65106, VV65107 |
14 | | Giúp bạn bước vào cuộc sống gia đình/ biên soạn: MInh Khánh, An Nguyên . - H.: Thanh niên, 2015. - 207tr.; 21cm. - ( Cẩm nang cuộc sống ) Thông tin xếp giá: DM25307, M152551, M152552, PM039942, VV013314, VV78438 |
15 | | Giúp bạn lần đầu làm bố mẹ/ biên soạn: Minh Khánh, An Nguyên . - H.: Thanh niên, 2015. - 199tr.; 21cm. - ( Cẩm nang cuộc sống ) Thông tin xếp giá: DM25338, M152614, M152615, PM039974, VV013345, VV78478 |
16 | | Hình thái và giải phẫu thực vật/ Hoàng Thị Sản, Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Tề Chỉnh . - H.: Giáo dục, 1980. - 191tr.; 25cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VL4888 |
17 | | Jose mourinho - Up close and personal/ Robert Beasley; Nguyễn An Nguyên dịch . - H.: Hà Nội, 2017. - 443tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: VV84271 |
18 | | José Mourinho - Góc nhìn cận cảnh/ Robert Beasley; Nguyễn An Nguyên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao động, 2018. - 400tr.: ảnh màu; 21cm Thông tin xếp giá: DM29488, LCV24540, LCV24541, LCV24542, M163593, M163594, PM046342, VV017339, VV82480 |
19 | | Kim sát thủ kỹ thuật tự vệ phản công/ An Tại Phong; Phan Nguyên Thắng, Đặng Thanh Hải: dịch . - H.: Thể dục Thể thao, 2002. - 333tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M89378, M89379, VV64772, VV64773 |
20 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên. T. 17: Ỷ Lan nguyên phi . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40382, TNV15639, TNV15640 |
21 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân biên soạn; Nguyễn Huy Khôi họa sĩ. T.17: Ỷ Lan nguyên phi . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 111tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN7646, TN7647 |
22 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn, T.17: Ỷ Lan nguyên phi . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2006. - 111tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN49582, MTN49583, MTN49584, MTN51942, TNL5367, TNL5368 |
23 | | Một số vấn đề sinh học thực vật kỹ thuật/ Nguyễn Duy Minh, Phan Nguyên Hồng . - H.: Giáo dục, 1982. - 195tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV27276, VV27277 |
24 | | Phân loại thực vật / Lương Ngọc Toản, Phan Nguyên Hồng, Hoàng Thị Sản.. . - H. : Giáo dục. - Nhiều tập ; 27cm |
25 | | Phân loại thực vật/ Lương Ngọc Toản, Phan Nguyên Hồng, Hoàng Thị Sản..., T.3 . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1979. - 71tr.; 27cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VL4879 |
26 | | Phân loại thực vật/ Lương Ngọc Toản, Phan Nguyên Hồng, Hoàng Thị Sản.... T. 1 . - H.: Giáo dục, 1972. - 149tr.; 27cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VV.000402 |
27 | | Sinh thái học đại cương/ Trần Kiên, Phan Nguyên Hồng . - H.: Giáo dục, 1990. - 245tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL8577 |
28 | | Sinh thái thực vật/ Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1978. - 304tr.; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VV19010 |
29 | | Sinh thái thực vật/ Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng . - H.: Giáo dục, 1976. - 303tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV13665, VV13707 |
30 | | Sinh thái thực vật/ Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1978. - 208tr.; 23cm Thông tin xếp giá: VL4253 |
|